Bốc Thương
Bính âm Hán ngữ | Bǔ Shāng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Pok Siong | |||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||
Wade–Giles | Pu Shang | |||||||||
Tiếng Trung | 卜商 |